menu action

Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Vòng loại WC Nữ 2023 mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng A

187103223022
285212642217
383141412210
482249908
58008054-540

Bảng B

188005305324
285122213916
383141220-810
48305191909
58008256-540

Bảng C

186203132820
286022532218
3832325101511
48215726-197
58017248-461

Bảng D

11010008008030
2107125074322
31061336162019
410307945-369
5102081062-526
610109863-553

Bảng E

188003523324
28323912-311
38305917-89
48215617-117
58215516-117
600000000

Bảng F

1109104724528
2107125674922
3106222891920
4103161430-1610
510217835-277
6100010171-700

Bảng G

1109014023827
2108114444025
31061321111019
410316618-1210
510127735-285
610019149-481

Bảng H

1109014754227
2107122691722
31070326141221
410316926-1710
510307725-189
6100010137-360

Bảng I

11010005445030
2106222251720
3105322161518
4104151228-1613
510208743-366
6100010434-300

Bảng xếp hạng Vòng loại WC Nữ 2023 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm