XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Rabat | 22 | 17 | 3 | 2 | 45 | 16 | 29 | 54 |
2 | Raja Casablanca | 22 | 16 | 6 | 0 | 38 | 12 | 26 | 54 |
3 | Renai. Berkane | 22 | 10 | 10 | 2 | 29 | 13 | 16 | 40 |
4 | Wydad Casablanca | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 19 | 2 | 33 |
5 | Maghreb Tetouan | 21 | 6 | 11 | 4 | 20 | 16 | 4 | 29 |
6 | Renai. Zemamra | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 28 |
7 | US Touarga | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 |
8 | FUS Rabat | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 |
9 | Olympique Safi | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 20 | -1 | 26 |
10 | JS Soualem | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 26 |
11 | Chabab Mohammedia | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 |
12 | Maghreb Fes | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 |
13 | Ittihad Tanger | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 33 | -11 | 22 |
14 | Hassania Agadir | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 20 |
15 | Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 33 | -15 | 20 |
16 | Youssoufia. Berre | 23 | 3 | 7 | 13 | 17 | 34 | -17 | 16 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH C1 U19 Châu Âu
- BXH Futsal Châu Á
- BXH U23 Châu Á
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Ma rốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm