XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iwaki FC | 34 | 23 | 7 | 4 | 72 | 23 | 49 | 76 |
2 | Fujieda MYFC | 34 | 20 | 7 | 7 | 58 | 29 | 29 | 67 |
3 | Kagoshima | 34 | 21 | 3 | 10 | 55 | 39 | 16 | 66 |
4 | Matsumoto Yama. | 34 | 20 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 66 |
5 | FC Imabari | 34 | 18 | 6 | 10 | 55 | 40 | 15 | 60 |
6 | Kataller Toyama | 34 | 19 | 3 | 12 | 55 | 48 | 7 | 60 |
7 | Ehime FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 51 | 41 | 10 | 52 |
8 | Nagano Parceiro | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 52 |
9 | Tegevajaro Miyazaki | 34 | 12 | 10 | 12 | 45 | 47 | -2 | 46 |
10 | Vanraure Hachinohe | 34 | 14 | 1 | 19 | 32 | 46 | -14 | 43 |
11 | Fukushima Utd | 34 | 11 | 9 | 14 | 37 | 45 | -8 | 42 |
12 | Gainare Tottori | 34 | 12 | 5 | 17 | 55 | 56 | -1 | 41 |
13 | Giravanz Kita. | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 45 | -4 | 40 |
14 | FC Gifu | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 53 | -10 | 37 |
15 | Azul Claro Numazu | 34 | 8 | 7 | 19 | 27 | 46 | -19 | 31 |
16 | Yokohama SCC | 34 | 8 | 4 | 22 | 25 | 66 | -41 | 28 |
17 | Kamatamare San. | 34 | 6 | 9 | 19 | 27 | 49 | -22 | 27 |
18 | Sagamihara | 34 | 6 | 7 | 21 | 31 | 50 | -19 | 25 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Iceland Reykjavik
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Nữ Australia
- BXH Brazil Paranaense
- BXH Brazil Carioca
- BXH Brazil Gaucho
- BXH Brazil Paulista
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH U20 Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U20
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm