XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Three T. | 34 | 25 | 3 | 6 | 91 | 28 | 63 | 78 |
2 | Shandong Taishan | 34 | 25 | 3 | 6 | 87 | 29 | 58 | 78 |
3 | Zhejiang Professional | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 28 | 36 | 65 |
4 | Shanghai Port | 34 | 20 | 5 | 9 | 55 | 25 | 30 | 65 |
5 | Chengdu Rongcheng | 34 | 18 | 11 | 5 | 49 | 28 | 21 | 65 |
6 | Henan Songshan | 34 | 17 | 8 | 9 | 60 | 32 | 28 | 59 |
7 | Beijing Guoan | 34 | 17 | 7 | 10 | 57 | 49 | 8 | 58 |
8 | Sh. Shenhua | 34 | 14 | 11 | 9 | 42 | 34 | 8 | 53 |
9 | Tianjin Tigers | 34 | 14 | 7 | 13 | 45 | 42 | 3 | 49 |
10 | Meizhou Hakka | 34 | 14 | 7 | 13 | 43 | 41 | 2 | 49 |
11 | Dalian Professional | 34 | 13 | 9 | 12 | 51 | 50 | 1 | 48 |
12 | Changchun Yatai | 34 | 11 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 44 |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 51 | -4 | 44 |
14 | Shenzhen FC | 34 | 9 | 3 | 22 | 29 | 74 | -45 | 30 |
15 | Wuhan Yangtze | 34 | 8 | 4 | 22 | 34 | 71 | -37 | 28 |
16 | Guangzhou City | 34 | 5 | 5 | 24 | 29 | 64 | -35 | 20 |
17 | Guangzhou FC | 34 | 3 | 8 | 23 | 24 | 63 | -39 | 17 |
18 | Hebei CFFC | 34 | 2 | 0 | 32 | 18 | 115 | -97 | 6 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Vòng loại African Cup 2023
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp FA Hàn Quốc
- BXH Cúp Colombia
- BXH League One
- BXH Nữ Australia
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Trung Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm