XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zrinjski | 30 | 24 | 4 | 2 | 65 | 13 | 52 | 76 |
2 | Borac Banja Luka | 30 | 24 | 3 | 3 | 56 | 12 | 44 | 75 |
3 | Sarajevo | 30 | 17 | 9 | 4 | 54 | 20 | 34 | 60 |
4 | Zeljeznicar | 30 | 18 | 5 | 7 | 49 | 33 | 16 | 59 |
5 | FK Sloga Doboj | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 40 | -9 | 41 |
6 | Velez Mostar | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 35 | 4 | 38 |
7 | Siroki Brijeg | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 37 |
8 | Radnik Bijeljina | 30 | 11 | 3 | 16 | 41 | 49 | -8 | 36 |
9 | NK Posusje | 29 | 9 | 7 | 13 | 31 | 34 | -3 | 34 |
10 | Igman Konjic | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 60 | -31 | 29 |
11 | Sloboda Tuzla | 29 | 1 | 6 | 22 | 16 | 58 | -42 | 9 |
12 | GOSK Gabela | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 70 | -50 | 9 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Jordan
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U20 Châu Phi
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Bosnia-Herzgovina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bosnia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm