XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 29 |
2 | Bandirmaspor | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 |
3 | Fatih Karagumruk | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 |
4 | Erzurumspor FK | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 25 |
5 | Igdir | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 |
6 | Keciorengucu | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 |
7 | Boluspor | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 |
8 | Istanbulspor AS | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 |
9 | Ankaragucu | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 20 |
10 | Corum FK | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 |
11 | Umraniyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 |
12 | Genclerbirligi | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 |
13 | Pendikspor | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 19 |
14 | Erokspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 18 |
15 | Sanliurfaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 |
16 | Amedspor | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 |
17 | Manisa FK | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 17 |
18 | Sakaryaspor | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 |
19 | Adanaspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 31 | -20 | 8 |
20 | Malatyaspor | 14 | 0 | 0 | 14 | 6 | 44 | -38 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH C2 Châu Á
- BXH Nữ Đông Nam Á
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Italia
- BXH Cúp Ba Lan
- BXH Cúp Bỉ
- BXH Cúp Georgia
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Serbia
- BXH Cúp Thụy Sỹ
- BXH Cúp Oman
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Giao Hữu U16
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thổ Nhĩ Kỳ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm