XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Arập Xêut U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Mauritania U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Jordan U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
2 | UAE U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Yemen U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Algeria U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
2 | Libya U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Lebanon U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Ai Cập U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Somalia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Oman U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Tunisia U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | Djibouti U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bahrain U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Ma Rốc U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Palestine U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Sudan U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Iran
- BXH Cúp Colombia
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U23 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng Arab U20 Championship mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Arab U20 Championship – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Quốc Tế… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Arab U20 Championship:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm