XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | T.B.Nha U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 7 |
2 | Brazil U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
3 | Australia U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Costa Rica U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Colombia U20 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | Mexico U20 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Đức U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 |
4 | New Zealand U20 Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng C | |||||||||
1 | Nigeria U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Pháp U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Hàn Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Canada U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Nhật Bản U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Hà Lan U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Mỹ U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Ghana U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Iran
- BXH Cúp Colombia
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U23 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng U20 Nữ Thế Giới mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Thế Giới – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Thế Giới:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm