XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 19 | 7 | 3 | 48 | 13 | 35 | 64 |
2 | Neman Grodno | 29 | 20 | 4 | 5 | 45 | 19 | 26 | 64 |
3 | Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 |
5 | Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 |
6 | Gomel | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 27 | 10 | 44 |
7 | Isloch | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 |
8 | Bate Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 |
9 | FK Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 38 |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 |
12 | FK Smorgon | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 |
13 | FK Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 |
14 | Naftan Novo. | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 44 | -17 | 25 |
15 | Shakhter Soligo. | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Macedonia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Vòng loại Euro Nữ 2025
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Italia
- BXH Cúp Scotland
- BXH Cúp Ba Lan
- BXH Liên Đoàn Bắc Ailen
- BXH Cúp Bỉ
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Thụy Sỹ
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH League One
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Belarus… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm