XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Mỹ U17 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 7 |
2 | Brazil U17 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
3 | Ma Rốc U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Ấn Độ U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Đức U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Nigeria U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Chile U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | New Zealand U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Colombia U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | T.B.Nha U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Mexico U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Trung Quốc U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng D | |||||||||
1 | Nhật Bản U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Tanzania U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Canada U17 Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
4 | Pháp U17 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Copa Libertadores
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Kazakhstan
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Mỹ
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Nữ Iceland
- BXH Vòng loại U20 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U23
Bảng xếp hạng U17 Nữ Thế Giới mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ Thế Giới – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U17 Nữ Thế Giới:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm