XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh | |||||||||
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 18 |
2 | Liverpool | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 |
3 | Brighton | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | 10 | 15 |
4 | Tottenham | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 |
5 | Arsenal | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
6 | Aston Villa | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu | |||||||||
1 | Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 |
2 | Galatasaray | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
3 | Kobenhavn | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
4 | Man Utd | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 |
5 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
6 | Lens | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu | |||||||||
1 | West Ham Utd | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Freiburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Olympiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
4 | Backa Topola | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
5 | AEK Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
6 | Ajax | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha | |||||||||
1 | Barcelona | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 17 |
2 | Girona | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 7 | 9 | 16 |
3 | Real Madrid | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 |
4 | Athletic Bilbao | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
5 | Atletico Madrid | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 10 |
6 | Valencia | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức | |||||||||
1 | Bayern Munich | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 |
2 | B.Leverkusen | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 13 |
3 | Stuttgart | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 12 |
4 | Leipzig | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 12 |
5 | Hoffenheim | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 |
6 | B.Dortmund | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia | |||||||||
1 | Inter Milan | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 15 |
2 | Juventus | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
3 | AC Milan | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 |
4 | Lecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
5 | Fiorentina | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 10 |
6 | Atalanta | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp | |||||||||
1 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
2 | Nice | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
3 | PSG | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 11 |
4 | Monaco | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 11 |
5 | Stade Reims | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
6 | Strasbourg | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam | |||||||||
1 | CA Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | 18 | 38 |
2 | Hà Nội FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 |
3 | Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | 6 | 32 |
4 | Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 31 |
5 | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 26 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH UEFA Nations League Nữ
- BXH Liên Đoàn Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Malta
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Scotland
- BXH Liên Đoàn Scotland
- BXH Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Séc
- BXH Cúp Ukraine
- BXH Cúp Đan Mạch
- BXH Cúp Trung Quốc
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Football League Trophy
- BXH Arập Xêut King Cup
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U21 Viet Nam
Xem BXH bóng đá mới nhất trong ngày
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay (BXH bóng đá) – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, giải đấu đáng chú ý trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng trên BXH được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải đấu hấp dẫn như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, BundesLiga, La Liga, Ligue 1,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm