XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh |
|||||||||
1 | Arsenal | 20 | 16 | 2 | 2 | 45 | 17 | 28 | 50 |
2 | Man City | 21 | 14 | 3 | 4 | 53 | 21 | 32 | 45 |
3 | Man Utd | 21 | 13 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 42 |
4 | Newcastle | 21 | 10 | 10 | 1 | 34 | 12 | 22 | 40 |
5 | Tottenham | 22 | 12 | 3 | 7 | 41 | 31 | 10 | 39 |
6 | Brighton | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 27 | 11 | 34 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu |
|||||||||
1 | Napoli | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
2 | Liverpool | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 15 |
3 | Ajax | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 |
4 | Rangers | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 |
5 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
6 | Club Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu |
|||||||||
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 15 |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 13 |
3 | Bodo Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 3 |
5 | Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
6 | Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 12 |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha |
|||||||||
1 | Barcelona | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 |
2 | Real Madrid | 20 | 14 | 3 | 3 | 40 | 17 | 23 | 45 |
3 | Real Sociedad | 20 | 12 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 39 |
4 | Atletico Madrid | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 |
5 | Rayo Vallecano | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 32 |
6 | Villarreal | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 31 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức |
|||||||||
1 | Bayern Munich | 19 | 11 | 7 | 1 | 56 | 18 | 38 | 40 |
2 | Union Berlin | 19 | 12 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 39 |
3 | B.Dortmund | 19 | 12 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 37 |
4 | Leipzig | 19 | 10 | 6 | 3 | 39 | 24 | 15 | 36 |
5 | Ein.Frankfurt | 19 | 10 | 5 | 4 | 40 | 26 | 14 | 35 |
6 | Freiburg | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 30 | 0 | 34 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia |
|||||||||
1 | Napoli | 21 | 18 | 2 | 1 | 51 | 15 | 36 | 56 |
2 | Inter Milan | 21 | 14 | 1 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 |
3 | Roma | 21 | 12 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 |
4 | Lazio | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 17 | 20 | 39 |
5 | Atalanta | 21 | 11 | 5 | 5 | 39 | 24 | 15 | 38 |
6 | AC Milan | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 30 | 7 | 38 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp |
|||||||||
1 | PSG | 22 | 17 | 3 | 2 | 54 | 17 | 37 | 54 |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 20 | 23 | 46 |
3 | Lens | 21 | 13 | 6 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 |
4 | Monaco | 22 | 13 | 5 | 4 | 48 | 29 | 19 | 44 |
5 | Rennes | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 40 |
6 | Lille | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 27 | 11 | 38 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam |
|||||||||
1 | CA Hà Nội | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
2 | Thanh Hóa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Nam Định | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
4 | BCM Bình Dương | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
5 | Hải Phòng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
6 | Hà Nội FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Carioca
- BXH U20 Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U19
Xem BXH bóng đá mới nhất trong ngày
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay (BXH bóng đá) – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, giải đấu đáng chú ý trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng trên BXH được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải đấu hấp dẫn như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, BundesLiga, La Liga, Ligue 1,…
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm