XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 37 | 30 | 7 | 0 | 96 | 19 | 77 | 97 |
2 | Backa Topola | 37 | 22 | 9 | 6 | 66 | 32 | 34 | 75 |
3 | Cukaricki Belgrade | 37 | 23 | 6 | 8 | 65 | 38 | 27 | 75 |
4 | FK Partizan | 37 | 21 | 8 | 8 | 68 | 34 | 34 | 71 |
5 | FK Vojvodina | 37 | 16 | 15 | 6 | 59 | 35 | 24 | 63 |
6 | FK Novi Pazar | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 49 | -9 | 51 |
7 | FK Vozdovac | 37 | 13 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 46 |
8 | FK Radnicki 1923 | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 43 | -6 | 42 |
9 | FK Kolubara | 37 | 11 | 8 | 18 | 28 | 57 | -29 | 41 |
10 | Spartak Subotica | 37 | 9 | 13 | 15 | 39 | 49 | -10 | 40 |
11 | FK Napredak | 37 | 10 | 9 | 18 | 27 | 37 | -10 | 39 |
12 | Mladost Lucani | 37 | 9 | 11 | 17 | 40 | 57 | -17 | 38 |
13 | Javor Ivanjica | 37 | 8 | 11 | 18 | 35 | 57 | -22 | 35 |
14 | Radnik Surdulica | 37 | 8 | 11 | 18 | 28 | 50 | -22 | 35 |
15 | Radnicki Nis | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 61 | -24 | 35 |
16 | Novi Sad | 37 | 6 | 12 | 19 | 25 | 49 | -24 | 30 |
17 | Graficar Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Indija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Copa Libertadores
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Kazakhstan
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Mỹ
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Nữ Iceland
- BXH Vòng loại U20 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U23
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm