menu action

Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Cúp Nhật Bản mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng B

100000000
100000000
22200152136
331209455
422009186
522009366
631119724
7311113-24
822009456
922005146
1022005146
1122004046
1222005236
1322004136
1422004136
1522004226
1621104134
1721104134
1821104224
1921103124
2021103124
2121104314
2221103214
23210110373
2421018263
2521015143
2621013213
2721013303
2821013303
29210112-13
30210168-23
31210124-23
32210113-23
3320204402
3420202202
3510104401
3621014403
3710102201
3810101101
39210123-13
40210135-23
4110101101
42210136-33
4310101101
442101410-63
45201124-21
462011510-51
47100123-10
4810103301
49100123-10
50100112-10
5110103301
52100112-10
5310102201
54100112-10
55100112-10
56100112-10
57100101-10
58100101-10
59100101-10
6010100001
61100113-20
62100113-20
6310100001
64100113-20
6500000000
66100102-20
67100102-20
68100102-20
6900000000
70100102-20
7100000000
72100102-20
7300000000
74100123-10
75100102-20
76100102-20
77100123-10
78100103-30
79100103-30
80100105-50
81100117-60
82100108-80
831001211-90
84100112-10
85100109-90
86100101-10
87100113-20
88100113-20
89100102-20
90100102-20
91100102-20
92100102-20
93100102-20
94100102-20
95100125-30
96100103-30
97100103-30
98100103-30
99100103-30
100100103-30
101100115-40
102100116-50
103100116-50
104100105-50
105100105-50
106100105-50
107100117-60
108100108-80
109100109-90

Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nhật Bản:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm