XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 24 |
2 | SBV Excelsior | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 17 | 12 | 23 |
3 | Den Bosch | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 |
4 | De Graafschap | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 20 | 7 | 19 |
5 | Volendam | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 19 |
6 | Dordrecht 90 | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 |
7 | Emmen | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 |
8 | Telstar | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 |
9 | ADO Den Haag | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 15 | 1 | 15 |
10 | Eindhoven | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 |
11 | AZ Alkmaar U21 | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 |
12 | Cambuur | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 10 | 0 | 13 |
13 | Roda JC | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 13 |
14 | Ajax U21 | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 |
15 | Vitesse Arnhem | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 21 | -4 | 11 |
16 | PSV Eindhoven U21 | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 |
17 | MVV Maastricht | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 |
18 | TOP Oss | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 9 |
19 | VVV Venlo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 |
20 | Utrecht U21 | 11 | 0 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Algeria
- BXH C2 Châu Á
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Nga
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Cúp Colombia
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH Cúp Nữ Nam Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Siêu Cúp Ai Cập
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm