XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hacken | 30 | 18 | 10 | 2 | 69 | 37 | 32 | 64 |
2 | Djurgardens | 30 | 17 | 6 | 7 | 54 | 25 | 29 | 57 |
3 | Hammarby | 30 | 16 | 8 | 6 | 60 | 27 | 33 | 56 |
4 | Kalmar | 30 | 15 | 6 | 9 | 41 | 27 | 14 | 51 |
5 | AIK Solna | 30 | 14 | 8 | 8 | 45 | 35 | 10 | 50 |
6 | Elfsborg | 30 | 13 | 10 | 7 | 55 | 35 | 20 | 49 |
7 | Malmo | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 |
8 | Goteborg | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 39 | 3 | 45 |
9 | Mjallby AIF | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 33 | 0 | 43 |
10 | Varnamo | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 47 | -13 | 37 |
11 | Sirius | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 42 | -11 | 35 |
12 | Norrkoping | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 42 | -2 | 34 |
13 | Degerfors IF | 30 | 7 | 10 | 13 | 32 | 49 | -17 | 31 |
14 | Varbergs BoIS | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 57 | -26 | 31 |
15 | Helsingborg | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 52 | -30 | 17 |
16 | GIF Sundsvall | 30 | 4 | 2 | 24 | 28 | 80 | -52 | 14 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH C1 Châu Phi
- BXH Hạng Nhất Scotland
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Bắc Ai Len
- BXH Cúp Việt Nam
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Australia
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U17 Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Nga
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm