XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 |
11 | Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 |
13 | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Cúp Pháp
- BXH Liên Đoàn Phần Lan
- BXH Cúp Argentina
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Cup Series C
- BXH Brazil Mineiro
- BXH Brazil Paranaense
- BXH Brazil Carioca
- BXH Brazil Paulista
- BXH ASEAN Club Championship
- BXH Giao Hữu U20
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Pháp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm