XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 16 |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 |
3 | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 10 |
4 | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
5 | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 |
6 | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 2 |
Bảng B | |||||||||
1 | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 14 |
2 | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 |
3 | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
4 | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 |
5 | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 |
6 | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
Bảng C | |||||||||
1 | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 16 |
2 | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
3 | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 |
4 | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
5 | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 6 |
6 | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Nữ Đông Nam Á
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm