menu action

Bảng xếp hạng Giao Hữu U17 hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Giao Hữu U17 mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ
11172237132423
2860225131218
355001631315
465011551015
57502135815
654011881012
794231713414
8104241116-514
96411107313
1094141011-113
11532082611
124400146812
13440093612
1473311510512
15431095410
16431073410
1773131512310
1843016429
198233171619
20630312939
218233101009
228233817-99
2342207438
246222141228
2552219728
262200122106
27622269-38
28220010196
29321010467
3011002023
31321010467
32421111657
3342116427
3452121213-17
3542025326
3622008086
3732016516
3822006246
3922006246
4042028626
4141305326
42320156-16
4322003126
4442025506
4510101101
465203814-66
4721103124
486123161335
4931205325
506123710-35
5121104134
5231113304
5321104314
5421103214
554112710-34
56511369-34
5700000000
58411227-54
5911006153
6071151018-84
6121014313
6211005143
6311004133
6421015323
6511001013
6611002113
67210123-13
68310235-23
69210124-23
7021012203
71210136-33
7220203302
7320202202
7420202202
75310236-33
7620201102
77210125-33
784103511-63
79402236-32
804022612-62
813003615-90
82502339-62
83301235-21
8410101101
85201112-11
86201101-11
87201113-21
88201135-21
89401337-41
90201126-41
91301207-71
9200000000
9300000000
9400000000
9500000000
9600000000
9700000000
9800000000
9900000000
10000000000
10100000000
10200000000
10300000000
104100123-10
105100112-10
106100112-10
107100101-10
108100101-10
109100113-20
110100103-30
111200225-30
112200237-40
113200215-40
114200214-30
115100103-30
116200203-30
117300327-50
118100103-30
119300327-50
120200216-50
121200206-60
122200218-70
1234004614-80
1242002212-100
1252002111-100
1267007320-170
1273003120-190

Bảng xếp hạng Giao Hữu U17 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu U17 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Quốc Tế… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu U17:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm