XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | B.Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | B.Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bochum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Ein.Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | FC Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | M.gladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Wer.Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Copa Libertadores
- BXH VĐ Nữ Châu Phi
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Nữ Đông Nam Á
- BXH CAF COSAFA Cup
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Ai Cập
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Aus Queensland
- BXH Nữ Châu Âu
- BXH U19 Nữ Châu Âu
- BXH U19 Đông Nam Á
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Đức mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Đức… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm