menu action

Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Hạng 3 Thụy Điển mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng Norra

17412167913
24310124810
383321212012
44310125710
58404813-512
64310103710
783231415-111
842117347
942119817
1041218535
1141215505
1241214405
13831499010
14412167-15
154121610-45
16713359-46
1741128714
18411257-24
19411259-44
20402258-32
214022512-72
224004616-100
2381161116-54
2400000000
2500000000
2600000000
2700000000
2800000000
2900000000
3000000000
3100000000
3200000000
3300000000
3400000000
3500000000

Bảng Sodra

18521146817
2430110469
37430112915
443019459
58332129312
642116337
742116427
87322107311
942115327
10724176110
1142114317
1242114317
1342114407
1481521114-38
15421135-27
1642028536
17420247-36
1841124404
19411248-44
20401314-31
21401348-41
224013411-71
2300000000
247124612-65
2500000000
2600000000
2700000000
2800000000
2900000000
3000000000
3100000000
3200000000
3300000000
3400000000
3500000000
3600000000
3700000000

Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm