XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel R. Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 41 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 |
3 | H. Petah Tikva | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 14 | 17 | 40 |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 26 | 17 | 39 |
5 | INR HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 33 | 5 | 28 |
6 | Bnei Yehuda | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 |
9 | Hapoel Nof HaGalil | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 29 | -1 | 21 |
10 | Hapoel Acre | 18 | 7 | 0 | 11 | 16 | 28 | -12 | 21 |
11 | Kafr Qasim | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 |
12 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 |
13 | HR Letzion | 18 | 6 | 1 | 11 | 21 | 29 | -8 | 19 |
14 | Maccabi K.Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 8 | 9 | 16 | 36 | -20 | 8 |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 18 | 1 | 4 | 13 | 14 | 32 | -18 | 7 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Iceland Reykjavik
- BXH Football League Trophy
- BXH League One
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH Nữ Australia
- BXH Brazil Paulista
- BXH League Two
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Israel… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm