XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Bangladesh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Ấn Độ Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 |
3 | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 |
4 | Maldives Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Nepal Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 6 |
2 | Bhutan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Sri Lanka Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng Cúp Nữ Nam Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nữ Nam Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH … NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nữ Nam Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm