XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Uni.San Martin | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 19 |
2 | Sporting Cristal | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 |
3 | Melgar | 10 | 6 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 |
4 | Cienciano | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 14 |
5 | Dep. Municipal | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 |
6 | Juan Aurich | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 8 |
Bảng B | |||||||||
1 | Cesar Vallejo | 10 | 8 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 24 |
2 | Cusco FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 |
3 | Leon de Huanuco | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 |
4 | UTC Cajamarca | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 |
5 | Universitario | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 17 | -7 | 9 |
6 | Alianza Atletico | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 20 | -12 | 6 |
Bảng C | |||||||||
1 | Alianza Lima | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 16 |
2 | Sport Huancayo | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 |
3 | DU Comercio | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 |
4 | Ayacucho FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 5 |
5 | Sport Loreto | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Vòng loại Euro 2024
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Africa U23 Cup of Nations
- BXH Vòng loại African Cup 2023
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Carioca
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH Giao Hữu U23
Bảng xếp hạng Peru Copa Inca mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Peru Copa Inca – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Peru… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Peru Copa Inca:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm