XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Uzbekistan U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2 | Iraq U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Indonesia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Syria U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Australia U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 6 |
2 | Iran U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Việt Nam U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
4 | Qatar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Hàn Quốc U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 7 |
2 | Jordan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Tajikistan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Oman U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | Nhật Bản U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Trung Quốc U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Arập Xêut U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Kyrgyzstan U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Copa Libertadores
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Kazakhstan
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Mỹ
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Nữ Iceland
- BXH Vòng loại U20 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U23
Bảng xếp hạng U20 Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm