XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City | 20 | 12 | 5 | 3 | 47 | 25 | 22 | 41 |
2 | Adelaide Utd | 21 | 10 | 7 | 4 | 44 | 34 | 10 | 37 |
3 | WS Wanderers | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 34 |
4 | Central Coast | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 31 |
5 | Wellington Phoenix | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 33 | 1 | 31 |
6 | Sydney FC | 21 | 8 | 3 | 10 | 28 | 34 | -6 | 27 |
7 | Newcastle Jets | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 35 | -9 | 25 |
8 | Western United | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 25 |
9 | Macarthur FC | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 39 | -13 | 25 |
10 | Perth Glory | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 35 | -7 | 24 |
11 | Brisbane Roar | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 25 | -6 | 23 |
12 | Melb. Victory | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 27 | -4 | 21 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Vòng loại African Cup 2023
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Cúp FA Hàn Quốc
- BXH Cúp Colombia
- BXH League One
- BXH Nữ Australia
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Australia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm