XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 50 | 21 | 29 | 36 |
2 | Brno U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 20 | 19 | 35 |
3 | Mlada Boleslav U19 | 17 | 10 | 2 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 |
4 | Sigma Olomouc U19 | 18 | 10 | 0 | 8 | 39 | 25 | 14 | 30 |
5 | Jihlava U19 | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 25 | 10 | 29 |
6 | Banik Ostrava U19 | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | 29 |
7 | Slavia Praha U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 16 | 14 | 27 |
8 | Vik. Plzen U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 |
9 | Pardubice U19 | 17 | 8 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 26 |
10 | Zlin U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 50 | 35 | 15 | 25 |
11 | Slovacko U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 |
12 | Dukla Praha U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 22 |
13 | C. Budejovice U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 34 | -13 | 20 |
14 | MFk Karvina U19 | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 45 | -17 | 18 |
15 | Hradec Kralove U19 | 17 | 3 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 12 |
16 | Pribram U19 | 17 | 0 | 1 | 16 | 9 | 85 | -76 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Torneo Di Viareggio
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Paulista
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U23 Anh
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng U19 Séc mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Séc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm