XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
3 | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4 | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
4 | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng D |
|||||||||
1 | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng E |
|||||||||
1 | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng F |
|||||||||
1 | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
3 | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4 | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng G |
|||||||||
1 | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3 | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng H |
|||||||||
1 | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
3 | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
4 | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Iceland Reykjavik
- BXH Football League Trophy
- BXH League One
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH Nữ Australia
- BXH Brazil Paulista
- BXH League Two
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
Bảng xếp hạng World Cup Nữ 2023 mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá World Cup Nữ 2023 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thế Giới… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá World Cup Nữ 2023:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm