XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng AM | |||||||||
1 | Norrby IF U21 | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 6 |
2 | Hacken U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
Bảng AN | |||||||||
1 | Mjallby U21 | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 |
2 | Djurgardens U21 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Brommapojkarna U21 | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 |
4 | Norrkoping U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 10 |
5 | Varnamo U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 |
6 | Degerfors IF U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | -2 | 8 |
7 | AFC Eskilstuna U21 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 |
8 | Kalmar U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 |
9 | Osters U21 | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 6 |
10 | Jonkopings U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 |
11 | Orebro SK U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 13 | -7 | 7 |
12 | Gefle U21 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 12 | -12 | 1 |
13 | Falkenbergs U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 13 | -7 | 7 |
14 | Dalkurd FF U21 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 20 | -8 | 6 |
15 | GIF Sundsvall U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng AS | |||||||||
1 | Malmo U21 | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 7 | 13 | 24 |
2 | Halmstads U21 | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 18 | 1 | 11 |
3 | Varbergs BoIS U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 |
4 | Landskrona U21 | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 9 |
5 | Helsingborg U21 | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 8 |
6 | Trelleborgs U21 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 |
Bảng AV | |||||||||
1 | Elfsborg U21 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 21 |
2 | Skovde U21 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 |
3 | Utsiktens BK U21 | 10 | 3 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 14 |
4 | GAIS U21 | 9 | 2 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 10 |
5 | Goteborg U21 | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 10 |
6 | Orgryte IS U21 | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 28 | -23 | 6 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH C1 Châu Á
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Macedonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Marốc
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Italia
- BXH Liên Đoàn Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Ba Lan
- BXH Cúp Bulgaria
- BXH Cúp Bỉ
- BXH Cúp Georgia
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Serbia
- BXH Cúp Séc
- BXH Cúp Síp
- BXH Cúp Đan Mạch
- BXH Cúp Singapore
- BXH Liên Đoàn Thái Lan
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Football League Trophy
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Cúp Đông Á Nữ
Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thụy Điển… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Thụy Điển:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm