XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes Tolima | 18 | 11 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 38 |
2 | Atl. Bucaramanga | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 | 35 |
3 | Santa Fe | 18 | 10 | 4 | 4 | 22 | 11 | 11 | 34 |
4 | La Equidad | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 33 |
5 | Pereira | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 18 | 7 | 31 |
6 | Millonarios | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 28 |
7 | Junior Barranquilla | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 21 | 3 | 28 |
8 | Once Caldas | 18 | 8 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 28 |
9 | Inde.Medellin | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 31 | -10 | 26 |
10 | America Cali | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 16 | 6 | 24 |
11 | Aguilas Doradas | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 |
12 | Fortaleza | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 |
13 | Atl. Nacional | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 |
14 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 |
15 | Jag de Cordoba | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 |
16 | Boyaca Chico | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 |
17 | Envigado | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 |
18 | Deportivo Pasto | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 16 |
19 | Alianza Petrolera | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 28 | -13 | 16 |
20 | Patriotas | 18 | 4 | 3 | 11 | 8 | 21 | -13 | 15 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Iran
- BXH Cúp Colombia
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U23 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Colombia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm