XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Triều Tiên U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
2 | Hàn Quốc U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 7 |
3 | Nhật Bản U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
4 | Hồng Kông U23 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | -9 | 2 |
5 | Trung Quốc U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng ĐH TT Đông Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá ĐH TT Đông Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá ĐH TT Đông Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm