XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Sfaxien | 15 | 13 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | 40 |
2 | E.S.Sahel | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 6 | 21 | 35 |
3 | Esperanse ST | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 33 |
4 | JS Kairouanaise | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 21 |
5 | ES Metlaoui | 15 | 6 | 2 | 7 | 11 | 12 | -1 | 20 |
6 | Club Africain | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 19 |
7 | Esperance Zarzis | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 |
8 | EO Sidi Bouzid | 14 | 6 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 |
9 | AS Marsa | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 18 |
10 | Club Bizertin | 14 | 4 | 5 | 5 | 8 | 11 | -3 | 17 |
11 | CS Hammam-Lif | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 |
12 | Stade Gabesien | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 16 |
13 | Ben Guerdane | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 |
14 | Stade Tunisien | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | 12 |
15 | EGS Gafsa | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 | 10 |
16 | Kasserine | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 27 | -19 | 10 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus FB West Premier
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Nữ Australia
- BXH Brazil Mineiro
- BXH Brazil Paulista
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Tunisia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Tunisia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm