XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 7 |
2 | KR Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 |
3 | Leiknir Rey. | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 |
4 | Vikingur Rey. | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | -4 | 4 |
5 | Fjolnir | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 12 | -6 | 3 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Valur Rey. | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Throttur Rey. | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Fram Rey. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Concacaf Gold Cup
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Cúp Colombia
- BXH Nữ Iceland
- BXH FIFA Club World Cup
- BXH U19 Châu Âu
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U20
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Iceland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm