XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 39 | 27 | 55 |
2 | Slask Wroclaw | 29 | 14 | 9 | 6 | 38 | 26 | 12 | 51 |
3 | Lech Poznan | 29 | 14 | 9 | 6 | 43 | 34 | 9 | 51 |
4 | Gornik Zabrze | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 32 | 7 | 48 |
5 | Pogon Szczecin | 29 | 14 | 5 | 10 | 54 | 34 | 20 | 47 |
6 | Legia Wars. | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 33 | 10 | 47 |
7 | Rakow Czestochowa | 29 | 12 | 10 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 |
8 | Widzew Lodz | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 |
9 | Stal Mielec | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 39 | -4 | 38 |
10 | Piast Gliwice | 29 | 7 | 14 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 |
11 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 43 | -12 | 35 |
12 | Radomiak Radom | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 47 | -13 | 35 |
13 | Warta Poznan | 29 | 8 | 10 | 11 | 31 | 35 | -4 | 34 |
14 | Cracovia Krakow | 29 | 6 | 14 | 9 | 38 | 40 | -2 | 32 |
15 | Puszcza Nie. | 29 | 7 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 32 |
16 | Korona Kielce | 29 | 6 | 12 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 |
17 | LKS Lodz | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 61 | -33 | 21 |
18 | Ruch Chorzow | 29 | 2 | 14 | 13 | 31 | 50 | -19 | 20 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Iran
- BXH Cúp Colombia
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U23 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Ba Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm