XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 | |||||||||
1 | Italia Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Hà Lan Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3 | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Phần Lan Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
Bảng A2 | |||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
Bảng A3 | |||||||||
1 | Pháp Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 |
2 | Anh Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4 | Ireland Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Bảng A4 | |||||||||
1 | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Áo Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Ba Lan Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
Bảng B1 | |||||||||
1 | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2 | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
3 | Hungary Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Azerbaijan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 |
Bảng B2 | |||||||||
1 | Scotland Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Serbia Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Slovakia Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Israel Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
Bảng B3 | |||||||||
1 | B.D.Nha Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Bắc Ireland Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 |
4 | Malta Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng B4 | |||||||||
1 | Wales Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraina Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng C1 | |||||||||
1 | Belarus Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 |
2 | Georgia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
3 | Lithuania Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
4 | Síp Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng C2 | |||||||||
1 | Slovenia Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
2 | Latvia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
3 | North Macedonia Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
4 | Moldova Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng C3 | |||||||||
1 | Hy Lạp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 |
2 | Montenegro Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 |
3 | Đảo Faroe Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
4 | Andorra Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 |
Bảng C4 | |||||||||
1 | Romania Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng C5 | |||||||||
1 | Albania Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Luxembourg Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
3 | Estonia Nữ | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp FA
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U17
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2025 mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm