XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 | |||||||||
1 | Na Uy Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Italia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Hà Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
4 | Phần Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
Bảng A2 | |||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
2 | Đan Mạch Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Séc Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
4 | Bỉ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng A3 | |||||||||
1 | Pháp Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
2 | Anh Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Thụy Điển Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
4 | Ireland Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng A4 | |||||||||
1 | Đức Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2 | Áo Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Iceland Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Ba Lan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng B1 | |||||||||
1 | Thụy Sỹ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | T.N.Kỳ Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Hungary Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
4 | Azerbaijan Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng B2 | |||||||||
1 | Serbia Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
2 | Scotland Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Slovakia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Israel Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng B3 | |||||||||
1 | B.D.Nha Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2 | Bắc Ireland Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Malta Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Bosnia & Herz Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng B4 | |||||||||
1 | Wales Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 6 |
2 | Ukraina Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Croatia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Kosovo Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng C1 | |||||||||
1 | Belarus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
2 | Lithuania Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Georgia Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
4 | Síp Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng C2 | |||||||||
1 | Slovenia Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 |
2 | Latvia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | North Macedonia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | Moldova Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng C3 | |||||||||
1 | Montenegro Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 |
2 | Hy Lạp Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
3 | Đảo Faroe Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
4 | Andorra Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng C4 | |||||||||
1 | Romania Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
2 | Bulgaria Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Armenia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Kazakhstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng C5 | |||||||||
1 | Albania Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
2 | Luxembourg Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Estonia Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Cúp Việt Nam
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Japan Football League
- BXH Nữ Nhật
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2025 mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm