XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Mexico Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2 | Puerto Rico Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 6 |
3 | Suriname Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Antigua & Bar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 3 |
5 | Anguilla Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Guatemala Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 6 |
2 | Costa Rica Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 6 |
3 | St.Kitts and Nevis Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Curacao Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 3 |
5 | US Virgin Islands Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Dominican Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 6 |
2 | Jamaica Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
3 | Bermuda Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 |
4 | Cayman Islands Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 3 |
5 | Grenada Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Panama Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 6 |
2 | El Salvador Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 6 |
3 | Barbados Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Aruba Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | -8 | 1 |
5 | Belize Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 15 | -14 | 1 |
Bảng E | |||||||||
1 | Haiti Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2 | Cuba Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
3 | Honduras Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | St.Vincent Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 15 | -10 | 3 |
5 | BV Islands Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Guyana Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
2 | Trinidad & T. Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Nicaragua Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 3 |
4 | Dominica Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 3 |
5 | Turks & Caicos Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 34 | -33 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Liên Đoàn Concacaf
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Belarus
- BXH Nữ Iceland
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Aus FB West Premier
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U20 Concacaf
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U21 Nga
Bảng xếp hạng VLWC Nữ KV Concacaf mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VLWC Nữ KV Concacaf – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Bắc Mỹ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC Nữ KV Concacaf:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm