XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Shkumbini | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
1 | Shkumbini | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
2 | Egnatia Rrogozhine | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Erzeni Shijak | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Vllaznia Shkoder | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Kukesi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
6 | Partizani Tirana | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
7 | Teuta Durres | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
8 | KF Tirana | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
9 | Kastrioti Kruje | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
10 | KF Laci | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
11 | Skenderbeu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
12 | Bylis Ballsh | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
13 | Dinamo Tirana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
14 | Apolonia Fier | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | -5 | 1 |
15 | Tomori Berat | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
16 | Lushnja | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
17 | Flamurtari Vlore | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
18 | Korabi Peshkopi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp Tây Á U16
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Đan Mạch
- BXH AUS FFA Cup
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Brazil
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH U20 Nữ Thế Giới
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng Cúp Albania mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Albania – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Albania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Albania:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm