XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 |
|||||||||
1 | Hà Lan Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2 | Anh Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Bỉ Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4 | Scotland Nữ | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
Bảng A2 |
|||||||||
1 | Pháp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2 | Áo Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4 | B.D.Nha Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
Bảng A3 |
|||||||||
1 | Đức Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Iceland Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 9 |
4 | Wales Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng A4 |
|||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 15 |
2 | Italia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
4 | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 3 |
Bảng B1 |
|||||||||
1 | Ireland Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 18 |
2 | Hungary Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 |
3 | Bắc Ireland Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4 | Albania Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | -16 | 1 |
Bảng B2 |
|||||||||
1 | Phần Lan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 16 |
2 | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3 | Slovakia Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Romania Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
Bảng B3 |
|||||||||
1 | Ba Lan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 |
2 | Serbia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
3 | Ukraina Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Hy Lạp Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 |
Bảng B4 |
|||||||||
1 | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
2 | Séc Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
3 | Slovenia Nữ | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
4 | Belarus Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng C1 |
|||||||||
1 | Malta Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Latvia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 10 |
3 | Andorra Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 |
4 | Moldova Nữ | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Bảng C2 |
|||||||||
1 | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 |
2 | Luxembourg Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
3 | Lithuania Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
4 | Georgia Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
Bảng C3 |
|||||||||
1 | Azerbaijan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
2 | Montenegro Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 12 |
3 | Síp Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
4 | Đảo Faroe Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng C4 |
|||||||||
1 | Israel Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 16 |
2 | Estonia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 |
3 | Kazakhstan Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
4 | Armenia Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
Bảng C5 |
|||||||||
1 | Kosovo Nữ | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2 | Bulgaria Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 |
3 | North Macedonia Nữ | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Malta
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Marốc
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH Hạng Nhất Scotland
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp FA Scotland
- BXH Liên Đoàn Iceland
- BXH League One
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Australia
- BXH Brazil Mineiro
- BXH Brazil Paranaense
- BXH Brazil Carioca
- BXH Brazil Gaucho
- BXH Brazil Paulista
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U23 Anh
- BXH Siêu Cúp Nhật Bản
- BXH Siêu Cúp Algeria
Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm