menu action

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH UEFA Nations League Nữ mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ

Bảng A1

16402146812
26402158712
36222710-38
46024315-122

Bảng A2

1651091816
2631278-110
361239815
46105513-83

Bảng A3

164111431113
26402106412
3630348-49
46015415-111

Bảng A4

165012391415
2631285310
36213810-27
46105217-153

Bảng B1

166002021818
2622211928
36213913-47
46015218-161

Bảng B2

165101821616
26303510-59
3622278-18
46015111-101

Bảng B3

16510114716
26312105510
3620457-26
46105313-103

Bảng B4

1632186211
25311104610
3613249-56
4502336-32

Bảng C1

165101311216
263121761110
36114217-154
46033412-83

Bảng C2

166001601618
26123611-55
3612349-55
46123511-65

Bảng C3

1651092716
264021441012
3621336-37
46006115-140

Bảng C4

165102121916
263121111010
362226518
46006525-200

Bảng C5

14310102810
2412147-35
3401338-51

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm