XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Jordan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Oman U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 |
3 | Syria U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 3 |
4 | Brunei U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Qatar U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Hàn Quốc U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
4 | Myanmar U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Bảng C | |||||||||
1 | Việt Nam U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | Yemen U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Singapore U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
4 | Đảo Guam U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | Nhật Bản U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
2 | Palestine U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Bahrain U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
4 | Pakistan U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Uzbekistan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 9 |
2 | Iran U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 6 |
3 | Afghanistan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 12 | -11 | 1 |
4 | Hồng Kông U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 13 | -13 | 1 |
Bảng F | |||||||||
1 | Iraq U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 7 |
2 | Kuwait U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
3 | Đông Timo U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
4 | Ma Cao U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Bảng G | |||||||||
1 | UAE U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
2 | Trung Quốc U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Maldives U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ấn Độ U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng H | |||||||||
1 | Thái Lan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Malaysia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
3 | Philippines U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 3 |
4 | Bangladesh U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng I | |||||||||
1 | Australia U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 4 |
2 | Tajikistan U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Triều Tiên U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Lào U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng J | |||||||||
1 | Arập Xêut U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 |
2 | Campuchia U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | -4 | 4 |
3 | Lebanon U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng K | |||||||||
1 | Indonesia U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
2 | Turkmenistan U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
3 | Đài Loan U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Copa Libertadores
- BXH C1 Concacaf
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH C2 Châu Á
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Cúp Italia
- BXH Cúp Albania
- BXH Cúp Azerbaijan
- BXH Cúp Bulgaria
- BXH Cúp Hungary
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Israel
- BXH Cúp Moldova
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Serbia
- BXH Cúp Slovenia
- BXH Cúp Séc
- BXH Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Liên Đoàn Nhật Bản
- BXH Liên Đoàn Thái Lan
- BXH Cúp Colombia
- BXH Cúp Algeria
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Aus Queensland
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Futsal Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U19 Séc
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng Vòng loại U23 Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U23 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U23 Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm