XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Al Ain | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 15 |
2 | Al Fayha | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 |
3 | Pakhtakor | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
4 | FC Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
Bảng B | |||||||||
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
2 | Al Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 |
3 | Al Sharjah | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 |
4 | Faisaly (JOR) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 6 |
Bảng C | |||||||||
1 | Al Ittihad (KSA) | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 |
3 | Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
4 | FK AGMK | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | -17 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 |
2 | Navbahor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
3 | Nassaji Mazandaran | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Mumbai | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Al Nassr (KSA) | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
3 | Al Duhail SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Istiklol Dushanbe | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
Bảng F | |||||||||
1 | Bangkok Utd | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 |
2 | Jeonbuk H.Motor | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
3 | Lion City Sailors | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 |
4 | Kitchee | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 |
Bảng G | |||||||||
1 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 |
2 | Incheon Utd | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 |
3 | Yokohama FM | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
4 | Kaya | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | -17 | 0 |
Bảng H | |||||||||
1 | Ventforet Kofu | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
2 | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4 | Buriram Utd | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 6 |
Bảng I | |||||||||
1 | Kawasaki Fro. | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 16 |
2 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
3 | Darul Takzim | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 |
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 0 |
Bảng J | |||||||||
1 | Pohang Steelers | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
2 | Urawa Red | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 7 |
3 | Hà Nội FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 |
4 | Wuhan Three T. | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Liên Đoàn Concacaf
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Belarus
- BXH Nữ Iceland
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Aus FB West Premier
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U20 Concacaf
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U21 Nga
Bảng xếp hạng C1 Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm