XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 69 | 30 | 39 | 68 |
2 | Union Saint-Gilloise | 30 | 20 | 5 | 5 | 61 | 36 | 25 | 65 |
3 | Antwerpen | 30 | 18 | 6 | 6 | 53 | 25 | 28 | 60 |
4 | Gent | 30 | 15 | 6 | 9 | 56 | 34 | 22 | 51 |
5 | Club Brugge | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 |
6 | Westerlo | 30 | 14 | 6 | 10 | 58 | 49 | 9 | 48 |
7 | Standard Liege | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 40 | 8 | 46 |
8 | Anderlecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 38 | 6 | 42 |
9 | Cercle Brugge | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 41 | 0 | 41 |
10 | Charleroi | 29 | 12 | 5 | 12 | 36 | 38 | -2 | 41 |
11 | OH Leuven | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 39 |
12 | Sint Truiden | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 34 | -4 | 39 |
13 | KV Mechelen | 29 | 9 | 6 | 14 | 39 | 53 | -14 | 33 |
14 | Kortrijk | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 30 |
15 | Eupen | 30 | 7 | 6 | 17 | 39 | 62 | -23 | 27 |
16 | Zulte-Waregem | 30 | 5 | 9 | 16 | 41 | 69 | -28 | 24 |
17 | Oostende | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 63 | -29 | 24 |
18 | RFC Seraing | 30 | 5 | 4 | 21 | 26 | 58 | -32 | 19 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Vòng loại Euro 2024
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH VĐQG Colombia
- BXH Africa U23 Cup of Nations
- BXH Vòng loại African Cup 2023
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Torneo Di Viareggio
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Bỉ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm