XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Litex Lovech U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 6 |
2 | Cherno More U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Spartak Varna U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
4 | Levski Sofia U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
5 | Beroe U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 |
6 | Chavdar Etropole U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 |
7 | Cska Sofia U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
8 | Vidima Rakovski U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
9 | Pirin 2001 U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
10 | Botev Plovdiv U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
11 | Etar U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Velbazhd Kyu. U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Cher. Burgas U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
14 | Slavia Sofia U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15 | Svetkavitsa U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
16 | Lyubimets U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Carioca
- BXH U20 Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U19
Bảng xếp hạng U19 Bulgary mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Bulgary – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Bulgary… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Bulgary:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm