XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Jordan U22 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Hàn Quốc U22 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3 | Oman U22 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Myanmar U22 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Syria U22 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | UAE U22 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Triều Tiên U22 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
4 | Yemen U22 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Australia U22 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 |
2 | Nhật Bản U22 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 |
3 | Iran U22 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
4 | Kuwait U22 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | Iraq U22 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Arập Xêut U22 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Uzbekistan U22 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Trung Quốc U22 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH C1 Châu Á
- BXH Asiad 2023
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Marốc
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Nga
- BXH Cúp Latvia
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH C1 U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH U19 Séc
- BXH U21 Viet Nam
Bảng xếp hạng U22 Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U22 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U22 Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm