menu action

Bảng xếp hạng Giao Hữu U20 hôm nay mới nhất

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Xem BXH Giao Hữu U20 mới nhất

XHĐội bóngSTTHBBTBBHSĐ
122006246
222005146
355001641215
422004046
522005326
6640298112
722004226
821103124
9430110379
1011002113
1111002113
12210124-23
1352218718
1420201102
1532018446
16201112-11
1700000000
1832107167
1911002113
2000000000
214301131129
2200000000
2352126607
2400000000
2500000000
2653027619
2722005326
2800000000
2900000000
3022004226
3100000000
32420246-26
3342117437
3431204225
3500000000
3600000000
37412124-25
3800000000
395212910-17
4021104314
4100000000
4200000000
4322005146
4431114314
4500000000
4600000000
4731115504
4800000000
49511346-24
5000000000
5132015416
5200000000
53420267-16
5400000000
554112614-84
5600000000
5711003033
5800000000
5911003123
6000000000
6111003123
6211002023
6300000000
6411004313
6500000000
6621104224
6700000000
6811002113
6911001013
7000000000
71310256-13
7200000000
7300000000
74510436-33
75311147-34
7600000000
7700000000
78411247-34
79302167-12
80402257-22
8100000000
8210103301
8300000000
8400000000
85100112-10
8610101101
8710101101
88100112-10
8911003213
90201123-11
91100112-10
92100112-10
93201114-31
9411002113
95200235-20
9611002113
97200225-30
9811001013
9900000000
100200215-40
10100000000
102200204-40
103310235-23
10400000000
105410337-43
10600000000
10700000000
108100101-10
10910103301
110100101-10
111100101-10
11210100001
113201134-11
114100113-20
115100113-20
116201135-21
117301235-21
118300326-40
119300328-60
120201125-31
121200218-70
122301237-41
12300000000
12400000000
12500000000
12600000000
12700000000
128100112-10
129100102-20
130200203-30
131200216-50
1326006218-160

Bảng xếp hạng Giao Hữu U20 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu U20 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Quốc Tế… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu U20:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm