XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng 1 | |||||||||
1 | Sassuolo U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Carrarese U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Olympique Thies U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
4 | Rukh Vynnyky U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng 2 | |||||||||
1 | Torino U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 7 |
2 | Pontedera U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | -5 | 4 |
3 | Don Torcuato U20 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | APIA Tigers U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Bảng 3 | |||||||||
1 | Empoli U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Benevento U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
3 | San Donato U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
4 | Westchester Utd U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng 4 | |||||||||
1 | Budapest Honved U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2 | Pisa U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | SPAL 1907 U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | FC Kallon U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 1 |
Bảng 5 | |||||||||
1 | Fiorentina U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Monterosi FC U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | ASD Seravezza U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | FA Euro U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng 6 | |||||||||
1 | Sampdoria U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 |
2 | Grosseto U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Arezzo U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | UYSS New York U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng 7 | |||||||||
1 | Bologna U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Mavlon FC U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Atromitos U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
4 | Jovenes Promesas U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Bảng 8 | |||||||||
1 | Serie D U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
2 | SC Recife/PE U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Imolese Calcio U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Ladegbuwa FC U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Iran
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Ireland FAI Cup
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Nga
- BXH U19 Séc
Bảng xếp hạng Torneo Di Viareggio mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Torneo Di Viareggio – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Quốc Tế… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Torneo Di Viareggio:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm