XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Mỹ U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 7 |
2 | Cuba U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Canada U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | St.Kitts & Nevis U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | -20 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Mexico U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | 13 | 7 |
2 | Haiti U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 |
3 | Trinidad &T. U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Suriname U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | El Salvador U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | Guatemala U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3 | Panama U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | Aruba U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Honduras U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Costa Rica U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Jamaica U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 |
4 | Antigua & Bar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Curacao U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Dominican U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nicaragua U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Puerto Rico U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng U20 Concacaf mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Phi… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm