XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nea Salamina | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2 | Apollon Limassol | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
3 | Anorthosis | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
4 | Onisilos Sotiras | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
5 | AEK Larnaca | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 |
6 | AE Zakakiou | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 4 |
7 | Omonia Nicosia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
8 | Olympiakos Nic. | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
9 | Othellos Athienou | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
10 | Ethnikos Achnas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
11 | Aris Limassol | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
12 | Pafos FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
13 | Apoel FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
14 | Omonia.Maiou | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
15 | Akritas | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
16 | PO Ahironas.Oni | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
17 | Doxa Katokopia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
18 | PAEEK Kyrenia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
19 | Ermis Aradippou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
20 | AEL Limassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
21 | ENAD Polis Chry. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
22 | Omonia Aradippou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
23 | Peyia 2014 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
24 | Digenis Morfou | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
25 | Karmiotissa Pol. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
26 | PO Xylotymbou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
27 | Digenis Ypsonas | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
28 | Ayia Napa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 |
29 | Olympias. Lym | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
30 | EN Paralimni | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 |
31 | Alki Oroklini | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
32 | Ahironas | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Liên Đoàn Concacaf
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Belarus
- BXH Nữ Iceland
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Aus FB West Premier
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U20 Concacaf
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U21 Nga
Bảng xếp hạng Cúp Síp mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Síp – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Síp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Síp:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm