XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Erzgebirge Aue | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
2 | Dynamo Dresden | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | Wehen | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 |
4 | A.Bielefeld | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 |
5 | Sandhausen | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
6 | Vik.Koln | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
7 | Verl | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 |
8 | Ingolstadt | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
9 | Saarbrucken | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
10 | Unterhaching | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
11 | B.Dortmund II | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 |
12 | Stuttgart II | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
13 | A.Aachen | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
14 | Osnabruck | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
15 | Essen | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
16 | E.Cottbus | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 |
17 | Hannover II | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
18 | Munchen 1860 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
19 | Hansa Rostock | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
20 | Waldhof Man. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp Tây Á U16
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Đan Mạch
- BXH AUS FFA Cup
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Brazil
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH U20 Nữ Thế Giới
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Đức… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm