XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lamphun Warrior | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
2 | Bangkok Utd | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Chiangmai United | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
4 | Samut Sakhon City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
5 | Bangkok FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
6 | Nakhon Pathom | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
7 | Phitsanulok FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
8 | Surin City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
9 | Kanchanaburi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
10 | Prachuap FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
11 | Muang Thong Utd | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
12 | Rayong FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
13 | Songkhla FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
14 | Sukhothai | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
15 | BG Pathum United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
16 | Buriram Utd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
17 | Chonburi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
18 | Prime Bangkok FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
19 | Saimit Kabin Utd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
20 | Uttaradit Saksiam | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
21 | Udon United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
22 | Wiang S.Surat City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | Chiangmai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Nong Bua Pitchaya | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
25 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ratchaburi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
27 | Lampang | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
28 | Phrae Utd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Police Tero FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chiangrai Utd | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
31 | Uthai Thani FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sisaket FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
33 | Nakhon Ratch. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Suphanburi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
35 | Udon Thani FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
36 | AUU Inter Bangkok | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
37 | MH Nakhonsi City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
38 | Samut Prakan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng Nhất Scotland
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH League One
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH C1 U19 Châu Âu
- BXH Futsal Châu Á
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Nga
Bảng xếp hạng Cúp Thái Lan mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thái Lan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Thái Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thái Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm