XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Qatar U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Australia U23 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Jordan U23 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Indonesia U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Hàn Quốc U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Nhật Bản U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Trung Quốc U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | UAE U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Arập Xêut U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Thái Lan U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Tajikistan U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
4 | Iraq U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Việt Nam U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Uzbekistan U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Kuwait U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
4 | Malaysia U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH C1 Châu Á
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Cúp Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Nga
- BXH Cúp Belarus
- BXH Cúp Bulgaria
- BXH Cúp Macedonia
- BXH Cúp Montenegro
- BXH Cúp Romania
- BXH Cúp Slovakia
- BXH Cúp Síp
- BXH Liên Đoàn Nhật Bản
- BXH Cúp FA Hàn Quốc
- BXH Cúp Argentina
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U19 Séc
- BXH U20 Brazil
Bảng xếp hạng U23 Châu Á mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm