XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 12 | 8 | 2 | 38 | 18 | 20 | 44 |
2 | NGU Loverledge Nữ | 22 | 12 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 41 |
3 | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 20 | 19 | 40 |
4 | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 10 | 8 | 4 | 39 | 21 | 18 | 38 |
5 | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 29 | 7 | 37 |
6 | Nittaidai FIELDS (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 34 |
7 | AS Harima Albion Nữ | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 34 | -3 | 30 |
8 | Gunma W. Star Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 37 | -9 | 24 |
9 | Ehime FC Nữ | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 36 | -12 | 22 |
10 | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 39 | -14 | 18 |
11 | Shizuoka SSU(W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 17 |
12 | Yamato Sylphid Nữ | 22 | 3 | 4 | 15 | 19 | 62 | -43 | 13 |
Bảng xếp hạng trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Bảng xếp hạng Nữ Nhật mới nhất hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá các đội bóng trong mùa giải này, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của các đội trên BXH Nhật Bản… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm